Có 1 kết quả:

史前古器物 shǐ qián gǔ qì wù ㄕˇ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨˇ ㄑㄧˋ ㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) prehistoric artifacts
(2) ancient artifacts